Có 2 kết quả:
不简单 bù jiǎn dān ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˇ ㄉㄢ • 不簡單 bù jiǎn dān ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˇ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not simple
(2) rather complicated
(3) remarkable
(4) marvelous
(2) rather complicated
(3) remarkable
(4) marvelous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not simple
(2) rather complicated
(3) remarkable
(4) marvelous
(2) rather complicated
(3) remarkable
(4) marvelous
Bình luận 0